1 |
khắt khet. Quá nghiêm khắc, chặt chẽ trong các đòi hỏi, đến mức có thể hẹp hòi, cố chấp trong sự đối xử, đánh giá. Tính tình khắt khe. Đối xử khắt khe. Quy chế khắt khe.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "k [..]
|
2 |
khắt khet. Quá nghiêm khắc, chặt chẽ trong các đòi hỏi, đến mức có thể hẹp hòi, cố chấp trong sự đối xử, đánh giá. Tính tình khắt khe. Đối xử khắt khe. Quy chế khắt khe.
|
3 |
khắt khequá nghiêm khắc, chặt chẽ trong các đòi hỏi, đến mức có thể hẹp hòi, cố chấp trong sự đối xử, đánh giá đối xử khắt khe "Những nghe nó [..]
|
4 |
khắt khe Quá nghiêm khắc, chặt chẽ trong các đòi hỏi, đến mức có thể hẹp hòi, cố chấp trong sự đối xử, đánh giá. | : ''Tính tình '''khắt khe'''.'' | : ''Đối xử '''khắt khe'''.'' | : ''Quy chế '''khắt khe'''.' [..]
|
<< khắc khổ | khặc khừ >> |