1 |
khắc khổ Tỏ ra chịu đựng nhiều khổ cực, chịu hạn chế nhiều nhu cầu trong cuộc sống, sinh hoạt. | : ''Sống '''khắc khổ'''.'' | : ''Vẻ mặt '''khắc khổ'''.''
|
2 |
khắc khổt. Tỏ ra chịu đựng nhiều khổ cực, chịu hạn chế nhiều nhu cầu trong cuộc sống, sinh hoạt. Sống khắc khổ. Vẻ mặt khắc khổ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khắc khổ". Những từ phát âm/đánh vần giống [..]
|
3 |
khắc khổt. Tỏ ra chịu đựng nhiều khổ cực, chịu hạn chế nhiều nhu cầu trong cuộc sống, sinh hoạt. Sống khắc khổ. Vẻ mặt khắc khổ.
|
4 |
khắc khổtỏ ra phải chịu đựng nhiều khổ cực, chịu hạn chế nhiều nhu cầu trong cuộc sống, sinh hoạt vẻ mặt khắc khổ
|
<< khẩu hiệu | khắt khe >> |