1 |
khẩu vị Sở thích của mỗi người trong việc ăn uống. | : ''Món ăn này hợp '''khẩu vị''' của cả gia đình.''
|
2 |
khẩu vịsở thích về ăn uống của từng người món ăn hợp khẩu vị
|
3 |
khẩu vịVị giác là một hình thức cảm nhận hóa học trực tiếp. Vị giác là một trong năm giác quan của con người. Khái niệm vị giác đề cập đến khả năng phát hiện mùi vị của các chất như thực phẩm, một số khoáng [..]
|
4 |
khẩu vịdt (H. vị: mùi vị) Sở thích của mỗi người trong việc ăn uống: Món ăn này hợp khẩu vị của cả gia đình.
|
5 |
khẩu vịdt (H. vị: mùi vị) Sở thích của mỗi người trong việc ăn uống: Món ăn này hợp khẩu vị của cả gia đình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩu vị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khẩu vị":  [..]
|
<< khẩu trang | khẳng định >> |