1 |
khả quantương đối tốt đẹp và có khả năng ngày càng tốt đẹp, có thể yên tâm được kết quả khả quan bệnh tình đã có vẻ khả quan hơn [..]
|
2 |
khả quanMoi nguoi dong ung y, co kha nang so sanh cai tot hon,tinh namngoai du doan, co the chap nhan duoc
|
3 |
khả quant. 1 (id.). Trông được, dễ coi. Kiểu nhà mới trông cũng khả quan. 2 Tương đối tốt đẹp, đáng hài lòng. Kết quả khả quan. Tình hình khả quan.
|
4 |
khả quanCó thể thực hiện đưlợc và mang lại kết quả tốt đẹp hoặc hài lòng
|
5 |
khả quant. 1 (id.). Trông được, dễ coi. Kiểu nhà mới trông cũng khả quan. 2 Tương đối tốt đẹp, đáng hài lòng. Kết quả khả quan. Tình hình khả quan.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khả quan". Những từ phá [..]
|
6 |
khả quan . Trông được, dễ coi. | : ''Kiểu nhà mới trông cũng '''khả quan'''.'' | Tương đối tốt đẹp, đáng hài lòng. | : ''Kết quả '''khả quan'''.'' | : ''Tình hình '''khả quan'''.'' [..]
|
<< khúc chiết | khẩn cấp >> |