1 |
khạc Làm bật ra cái gì vướng ở trong cổ. | : '''''Khạc''' đờm.''
|
2 |
khạcđg. Làm bật ra cái gì vướng ở trong cổ : Khạc đờm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khạc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khạc": . khác khạc khắc khấc khẹc khoác khóc khúc khục khước. N [..]
|
3 |
khạcđg. Làm bật ra cái gì vướng ở trong cổ : Khạc đờm.
|
4 |
khạcbật mạnh hơi để đẩy vật đang vướng trong cổ họng ra ngoài khạc đờm khẩu đại bác liên tục khạc lửa
|
<< khấc | khác >> |