Ý nghĩa của từ khạc là gì:
khạc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ khạc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khạc mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khạc


Làm bật ra cái gì vướng ở trong cổ. | : '''''Khạc''' đờm.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khạc


đg. Làm bật ra cái gì vướng ở trong cổ : Khạc đờm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khạc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khạc": . khác khạc khắc khấc khẹc khoác khóc khúc khục khước. N [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khạc


đg. Làm bật ra cái gì vướng ở trong cổ : Khạc đờm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khạc


bật mạnh hơi để đẩy vật đang vướng trong cổ họng ra ngoài khạc đờm khẩu đại bác liên tục khạc lửa
Nguồn: tratu.soha.vn





<< khấc khác >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa