1 |
khấc Chỗ cắt gọt sâu vào bề mặt vật gì để mắc giữ hay đánh dấu những khoảng chia. | : ''Mắc vào cái '''khấc''' kia.'' | : ''Nhích cân lên vài '''khấc''' nữa.''
|
2 |
khấcdt. Chỗ cắt gọt sâu vào bề mặt vật gì để mắc giữ hay đánh dấu những khoảng chia: mắc vào cái khấc kia nhích cân lên vài khấc nữa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khấc". Những từ phát âm/đánh vần [..]
|
3 |
khấcchỗ cắt gọt sâu vào bề mặt vật cứng để đánh dấu hoặc để mắc giữ cái gì cán cân mờ hết cả khấc
|
4 |
khấcdt. Chỗ cắt gọt sâu vào bề mặt vật gì để mắc giữ hay đánh dấu những khoảng chia: mắc vào cái khấc kia nhích cân lên vài khấc nữa.
|
<< Câu kệ | khạc >> |