1 |
khướt(Khẩu ngữ) mệt lắm, vất vả lắm còn khướt mới xong gánh đầy được bể nước cũng đủ khướt Phụ từ (Khẩu ngữ) từ biểu thị mức độ rất cao của một tính chất còn xa khướt uống rượu [..]
|
2 |
khướt Mệt lắm (thtục). | : ''Leo núi '''khướt''' quá.'' | : ''Còn '''khướt''' mới đến nơi.''
|
3 |
khướtt. Mệt lắm (thtục): Leo núi khướt quá; Còn khướt mới đến nơi.
|
4 |
khướtt. Mệt lắm (thtục): Leo núi khướt quá; Còn khướt mới đến nơi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khướt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khướt": . khảo sát khát khất khâu đột khe khắt khét [..]
|
<< khước | khướu >> |