1 |
khướu Loài chim nhảy, mình đen, hay hót. | : ''Hót như '''khướu''''' - Hay nịnh
|
2 |
khướuchim cỡ bằng chim sáo, lông đen, cánh ngắn, đuôi dài, hay hót hót như khướu
|
3 |
khướud. Loài chim nhảy, mình đen, hay hót. Hót như khướu. Hay nịnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khướu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khướu": . khảo cứu khau kháu khắc sâu khặc khừ khâ [..]
|
4 |
khướud. Loài chim nhảy, mình đen, hay hót. Hót như khướu. Hay nịnh.
|
<< khướt | khạp >> |