1 |
khư khư Chặt trong tay, không chịu rời ra, không chịu bỏ đi. | : '''''Khư khư''' giữ của.''
|
2 |
khư khưph. Chặt trong tay, không chịu rời ra, không chịu bỏ đi: Khư khư giữ của.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khư khư". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khư khư": . kha khá khai khẩu khảo kh [..]
|
3 |
khư khưph. Chặt trong tay, không chịu rời ra, không chịu bỏ đi: Khư khư giữ của.
|
<< khăng khăng | khắc khoải >> |