Ý nghĩa của từ khư khư là gì:
khư khư nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ khư khư. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khư khư mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khư khư


Chặt trong tay, không chịu rời ra, không chịu bỏ đi. | : '''''Khư khư''' giữ của.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khư khư


ph. Chặt trong tay, không chịu rời ra, không chịu bỏ đi: Khư khư giữ của.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khư khư". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khư khư": . kha khá khai khẩu khảo kh [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khư khư


ph. Chặt trong tay, không chịu rời ra, không chịu bỏ đi: Khư khư giữ của.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< khăng khăng khắc khoải >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa