Ý nghĩa của từ khăng khít là gì:
khăng khít nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ khăng khít. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khăng khít mình

1

6 Thumbs up   0 Thumbs down

khăng khít


có quan hệ gắn bó chặt chẽ với nhau, không tách rời
Bích Trâm - 2015-08-20

2

5 Thumbs up   0 Thumbs down

khăng khít


Có quan hệ gắn bó chặt chẽ với nhau. | : ''Quan hệ '''khăng khít'''.'' | : ''Gắn bó '''khăng khít''' với nhaụ''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

5 Thumbs up   1 Thumbs down

khăng khít


tt. Có quan hệ gắn bó chặt chẽ với nhau: quan hệ khăng khít gắn bó khăng khít với nhaụ. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khăng khít". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khăng khít": . khăng [..]
Nguồn: vdict.com

4

4 Thumbs up   0 Thumbs down

khăng khít


có quan hệ gắn bó chặt chẽ với nhau, không thể tách rời cuộc tình duyên khăng khít gắn bó khăng khít Đồng nghĩa: khắn khít, mật thiế [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

4 Thumbs up   1 Thumbs down

khăng khít


tt. Có quan hệ gắn bó chặt chẽ với nhau: quan hệ khăng khít gắn bó khăng khít với nhaụ
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

2 Thumbs up   0 Thumbs down

khăng khít


quan hệ gắn bó chặt chẽ không thể tách rời
Bích Trâm - 2015-08-20





<< khúm núm khơi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa