Ý nghĩa của từ không phận là gì:
không phận nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ không phận. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa không phận mình

1

4 Thumbs up   3 Thumbs down

không phận


dt. Vùng trời được xác định ranh giới chủ quyền của một nước.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

3 Thumbs up   4 Thumbs down

không phận


Vùng trời được xác định ranh giới chủ quyền của một nước.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   5 Thumbs down

không phận


dt. Vùng trời được xác định ranh giới chủ quyền của một nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "không phận". Những từ có chứa "không phận" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&n [..]
Nguồn: vdict.com





<< khôn khéo khúm núm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa