1 |
không phậndt. Vùng trời được xác định ranh giới chủ quyền của một nước.
|
2 |
không phận Vùng trời được xác định ranh giới chủ quyền của một nước.
|
3 |
không phậndt. Vùng trời được xác định ranh giới chủ quyền của một nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "không phận". Những từ có chứa "không phận" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&n [..]
|
<< khôn khéo | khúm núm >> |