1 |
khôn xiết Không hết, không xuể. | : ''Khóc than '''khôn xiết''' sự tình (Truyện Kiều)''
|
2 |
khôn xiếtKhông hết, không xuể: Khóc than khôn xiết sự tình (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khôn xiết". Những từ có chứa "khôn xiết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . xiế [..]
|
3 |
khôn xiếtKhông hết, không xuể: Khóc than khôn xiết sự tình (K).
|
4 |
khôn xiết(Văn chương) đến mức độ rất cao, khó mà kể xiết vui mừng khôn xiết "Khóc than khôn xiết sự tình, Khéo vô duyên bấy là mình [..]
|
<< khí vị | khảo thí >> |