Ý nghĩa của từ khảo thí là gì:
khảo thí nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ khảo thí. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khảo thí mình

1

6 Thumbs up   4 Thumbs down

khảo thí


Thi cử nói chung.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   3 Thumbs down

khảo thí


Thi cử nói chung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khảo thí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khảo thí": . khảo thí khó thở. Những từ có chứa "khảo thí": . khảo thí khảo thích. Nhữn [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khảo thí


(Từ cũ) thi cử.
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khảo thí


la công việc thi cử
Ẩn danh - 2014-08-05

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

khảo thí


Thi cử nói chung.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< khôn xiết thương thuyền >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa