1 |
khí vịMùi vị của thức ăn.
|
2 |
khí vịcái vẻ riêng người ta cảm thụ được (thường để nói về thơ văn) khí vị của mùa xuân
|
3 |
khí vịMùi vị của thức ăn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí vị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khí vị": . khai vị khâu vá khẩu vị khí vị
|
4 |
khí vị Mùi vị của thức ăn.
|
<< thị sát | khôn xiết >> |