Ý nghĩa của từ khí vị là gì:
khí vị nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ khí vị. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khí vị mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

khí vị


Mùi vị của thức ăn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

khí vị


cái vẻ riêng người ta cảm thụ được (thường để nói về thơ văn) khí vị của mùa xuân
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

khí vị


Mùi vị của thức ăn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí vị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khí vị": . khai vị khâu vá khẩu vị khí vị
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

khí vị


Mùi vị của thức ăn.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< thị sát khôn xiết >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa