1 |
khôi ngôt. (Vẻ mặt) sáng sủa, thông minh. Mặt mũi khôi ngô. Một thanh niên khôi ngô.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khôi ngô". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khôi ngô": . khoai nghệ khôi ngô [..]
|
2 |
khôi ngô(vẻ mặt) sáng sủa, thông minh (thường nói về nam giới còn trẻ tuổi) một chàng trai khôi ngô nét mặt khôi ngô, tuấn tú Đồng nghĩa [..]
|
3 |
khôi ngô Sáng sủa, thông minh. | : ''Mặt mũi '''khôi ngô'''.'' | : ''Một thanh niên '''khôi ngô'''.''
|
4 |
khôi ngôt. (Vẻ mặt) sáng sủa, thông minh. Mặt mũi khôi ngô. Một thanh niên khôi ngô.
|
5 |
khôi ngôgương mặt sáng sủa, thông minh. hoặc chành trai khôi ngô
|
<< yên tâm | điểm tâm >> |