1 |
yên tâmở trạng thái tâm lí yên ổn, không có gì phải băn khoăn, lo lắng yên tâm công tác cứ yên tâm, rồi mọi việc sẽ ổn Đồng [..]
|
2 |
yên tâm Một xã thuộc huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam.
|
3 |
yên tâm Hoàn toàn tin tưởng vào một điều gì đó. | : ''Mọi người hoàn toàn '''yên tâm''' về điều này.''
|
4 |
yên tâm(xã) h. Yên Định, t. Thanh Hoá. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Yên Tâm". Những từ có chứa "Yên Tâm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Yên Phú Yên Bình yên Yên Thắng [..]
|
5 |
yên tâm(xã) h. Yên Định, t. Thanh Hoá
|
6 |
yên tâmYên Tâm là một xã thuộc huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam.
Xã Yên Tâm có diện tích 8,58 km², dân số năm 1999 là 4140 người, mật độ dân số đạt 483 người/km². [..]
|
<< hoan nghênh | khôi ngô >> |