1 |
khô cằnNh. Khô, ngh. 4.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khô cằn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khô cằn": . khai chiến khô cạn khô cằn khổ chiến
|
2 |
khô cằnNh. Khô, ngh. 4.
|
3 |
khô cằn(đất trồng) cằn cỗi, ít màu, vì không được chăm sóc, tưới bón (nói khái quát) đất đai khô cằn vùng đồi núi khô c [..]
|
<< khó nhằn | khảng khái >> |