1 |
khó nhằnNh. Khó nuốt (thtục).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khó nhằn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khó nhằn": . khí nhân khó nhằn. Những từ có chứa "khó nhằn" in its definition in Vietnam [..]
|
2 |
khó nhằnNh. Khó nuốt (thtục).
|
<< khí độ | khô cằn >> |