Ý nghĩa của từ khói là gì:
khói nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ khói. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khói mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khói


Chất khí có màu trắng đục hoặc đen xám, bốc lên từ vật đang cháy. | : ''Củi đun nhiều '''khói'''.'' | : '''''Khói''' thuốc lá.'' | : ''Không có lửa làm sao có '''khói''' (tục ngữ).'' | Hơi bốc lên t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

khói


d. 1 Chất khí có màu trắng đục hoặc đen xám, bốc lên từ vật đang cháy. Củi đun nhiều khói. Khói thuốc lá. Không có lửa làm sao có khói (tng.). 2 Hơi bốc lên từ chất lỏng hoặc vật đốt ở nhiệt độ cao. N [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

khói


d. 1 Chất khí có màu trắng đục hoặc đen xám, bốc lên từ vật đang cháy. Củi đun nhiều khói. Khói thuốc lá. Không có lửa làm sao có khói (tng.). 2 Hơi bốc lên từ chất lỏng hoặc vật đốt ở nhiệt độ cao. Nồi khoai vừa chín, khói nghi ngút.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

khói


chất khí có màu trắng đục hoặc đen xám bốc lên từ vật đang cháy khói bếp khói thuốc lá khói lam chiều hơi bốc lên từ chất lỏn [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

khói


dhūma (nam)
Nguồn: phathoc.net

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

khói


Khói là tập hợp các khí và các hạt chất lỏng hoặc chất rắn lơ lửng trong không khí sinh ra khi một nguyên liệu bị đốt cháy hoặc chưng khô, kèm theo đó là một lượng không khí bị cuốn theo và trộn lẫn v [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< tra khôn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa