1 |
khích lệtác động đến tinh thần làm cho hăng hái, hứng khởi thêm lên kết quả đáng khích lệ khích lệ bạn cố gắng Đồng nghĩa: cổ vũ, động viên [..]
|
2 |
khích lệCổ võ làm cho nức lòng : Phát bằng khen để khích lệ các đoàn viên.
|
3 |
khích lệ Cổ võ làm cho nức lòng. | : ''Phát bằng khen để '''khích lệ''' các đoàn viên.''
|
4 |
khích lệCổ võ làm cho nức lòng : Phát bằng khen để khích lệ các đoàn viên.
|
5 |
khích lệtiyojeti (ni + yuj + e)
|
<< khí cụ | tư sản >> |