Ý nghĩa của từ tư sản là gì:
tư sản nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tư sản. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tư sản mình

1

17 Thumbs up   6 Thumbs down

tư sản


người thuộc giai cấp chiếm hữu các tư liệu sản xuất chủ yếu, sống và làm giàu bằng cách bóc lột lao động làm thuê giai cấp tư sản nhà tư s [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

13 Thumbs up   6 Thumbs down

tư sản


Tài sản riêng của cá nhân (cũ) : Đem tư sản ra làm việc công ích. Giai cấp tư sản. Giai cấp những nhà tư bản, chiếm hữu các tư liệu sản xuất chủ yếu, sống và làm giàu bằng cách bóc lột lao động làm thuê.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

12 Thumbs up   6 Thumbs down

tư sản


Tài sản riêng của cá nhân (cũ). | : ''Đem '''tư sản''' ra làm việc công ích..'' | : ''Giai cấp '''tư sản'''..'' | : ''Giai cấp những nhà tư bản, chiếm hữu các tư liệu sản xuất chủ yếu, sống và làm gi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

8 Thumbs up   4 Thumbs down

tư sản


Tài sản riêng của cá nhân (cũ) : Đem tư sản ra làm việc công ích. Giai cấp tư sản. Giai cấp những nhà tư bản, chiếm hữu các tư liệu sản xuất chủ yếu, sống và làm giàu bằng cách bóc lột lao động làm th [..]
Nguồn: vdict.com





<< tư thục tư lập >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa