1 |
khích động Tác động đến tinh thần để thúc đẩy. | : '''''Khích động''' lòng người.''
|
2 |
khích độngđgt (cn. Kích động; H. khích: khêu động; động: không yên) Tác động đến tinh thần để thúc đẩy: Khích động lòng người.
|
3 |
khích độngđgt (cn. Kích động; H. khích: khêu động; động: không yên) Tác động đến tinh thần để thúc đẩy: Khích động lòng người.
|
4 |
khích động(Ít dùng) như kích động dùng nghĩa khí để khích động lòng người tính dễ bị khích động
|
5 |
khích độngviloḷeti (vi + luḷ + e), viloḷana (trung)
|
<< khánh tiết | khúc xạ >> |