1 | 
		
		
		khí trơkhí không hoá hợp được với chất khác ở điều kiện thường, như helium, neon. Đồng nghĩa: khí hiếm 
  | 
2 | 
		
		
		khí trơ Chất khí không có tác dụng hóa học với các chất khác. 
  | 
3 | 
		
		
		khí trơChất khí không có tác dụng hóa học với các chất khác. 
  | 
4 | 
		
		
		khí trơChất khí không có tác dụng hóa học với các chất khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí trơ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khí trơ": . khai trừ khảo tra khấu trừ khi trá khí trơ kh [..] 
  | 
| << khí thế | khí tài >> |