Ý nghĩa của từ khí trơ là gì:
khí trơ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ khí trơ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khí trơ mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

khí trơ


khí không hoá hợp được với chất khác ở điều kiện thường, như helium, neon. Đồng nghĩa: khí hiếm
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

khí trơ


Chất khí không có tác dụng hóa học với các chất khác.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   1 Thumbs down

khí trơ


Chất khí không có tác dụng hóa học với các chất khác.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

3 Thumbs up   3 Thumbs down

khí trơ


Chất khí không có tác dụng hóa học với các chất khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí trơ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khí trơ": . khai trừ khảo tra khấu trừ khi trá khí trơ kh [..]
Nguồn: vdict.com





<< khí thế khí tài >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa