1 | 
		
		
		khí thế Sức phát triển đang ở chiều hướng mạnh mẽ của sự vật. | : '''''Khí thế''' cách mạng.'' 
  | 
2 | 
		
		
		khí thếSức phát triển đang ở chiều hướng mạnh mẽ của sự vật: Khí thế cách mạng. 
  | 
3 | 
		
		
		khí thếSức phát triển đang ở chiều hướng mạnh mẽ của sự vật: Khí thế cách mạng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí thế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khí thế": . khả thi khả thủ khảo thí k [..] 
  | 
| << khí nhạc | khí trơ >> |