1 |
khí tiếtchí khí kiên cường trong việc bảo vệ giá trị và danh dự của mình giữ tròn khí tiết một con người có khí tiết [..]
|
2 |
khí tiết Chí khí và tiết tháo của người ta. | : ''Hoàng.'' | : ''Diệu là người có '''khí tiết''' lớn.''
|
3 |
khí tiếtChí khí và tiết tháo của người ta: Hoàng Diệu là người có khí tiết lớn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí tiết". Những từ có chứa "khí tiết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese diction [..]
|
4 |
khí tiếtChí khí và tiết tháo của người ta: Hoàng Diệu là người có khí tiết lớn.
|
<< khéo léo | thị sát >> |