1 |
khí pháchdt. Sức mạnh tinh thần được biểu hiện bằng hành động: phát huy khí phách anh hùng của dân tộc khí phách quật cường.
|
2 |
khí phách Sức mạnh tinh thần được biểu hiện bằng hành động. | : ''Phát huy '''khí phách''' anh hùng của dân tộc.'' | : '''''Khí phách''' quật cường.''
|
3 |
khí pháchsức mạnh tinh thần được biểu hiện cụ thể bằng hành động khí phách anh hùng một con người có khí phách
|
4 |
khí pháchdt. Sức mạnh tinh thần được biểu hiện bằng hành động: phát huy khí phách anh hùng của dân tộc khí phách quật cường.
|
<< khí cốt | khóm >> |