Ý nghĩa của từ khí cốt là gì:
khí cốt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ khí cốt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khí cốt mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khí cốt


dt (H. khí: khí tiết; cốt: xương) Cốt cách của mỗi người: Khí cốt bậc anh hùng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí cốt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khí cốt": . khí chất khí cốt kh [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khí cốt


dt (H. khí: khí tiết; cốt: xương) Cốt cách của mỗi người: Khí cốt bậc anh hùng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khí cốt


(Từ cũ, Ít dùng) như cốt cách giang hồ khí cốt
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

khí cốt


Cốt cách của mỗi người. | : '''''Khí cốt''' bậc anh hùng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< khí chất khí phách >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa