1 |
khí cốtdt (H. khí: khí tiết; cốt: xương) Cốt cách của mỗi người: Khí cốt bậc anh hùng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí cốt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khí cốt": . khí chất khí cốt kh [..]
|
2 |
khí cốtdt (H. khí: khí tiết; cốt: xương) Cốt cách của mỗi người: Khí cốt bậc anh hùng.
|
3 |
khí cốt(Từ cũ, Ít dùng) như cốt cách giang hồ khí cốt
|
4 |
khí cốt Cốt cách của mỗi người. | : '''''Khí cốt''' bậc anh hùng.''
|
<< khí chất | khí phách >> |