1 |
khí chấtdt. Đặc điểm của cá nhân về mặt cường độ, nhịp độ hoạt động tâm lí, tạo nên tính cách của từng người: khí chất nóng nảỵ
|
2 |
khí chấtđặc điểm của cá nhân thể hiện ở cường độ, nhịp độ các hoạt động tâm lí khí chất nóng nảy
|
3 |
khí chất Đặc điểm của cá nhân về mặt cường độ, nhịp độ hoạt động tâm lí, tạo nên tính cách của từng người. | : '''''Khí chất''' nóng nảỵ'' | Khí: hơi thở, sức mạnh thể chất hay tinh thần. Chất: phẩm chất. [..]
|
4 |
khí chấtdt. Đặc điểm của cá nhân về mặt cường độ, nhịp độ hoạt động tâm lí, tạo nên tính cách của từng người: khí chất nóng nảỵ. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí chất". Những từ phát âm/đánh vần giống [..]
|
<< khêu | khí cốt >> |