Ý nghĩa của từ khí lực là gì:
khí lực nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ khí lực. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khí lực mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

khí lực


sức mạnh thể chất và tinh thần của con người khí lực dồi dào
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khí lực


Sức mạnh cơ thể và tinh thần của con người. | : '''''Khí lực''' dồi dào.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khí lực


d. Sức mạnh cơ thể và tinh thần của con người. Khí lực dồi dào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí lực". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khí lực": . khâu lược khí lực khóc lóc khố lục [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

khí lực


d. Sức mạnh cơ thể và tinh thần của con người. Khí lực dồi dào.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< khét tiếng khó lòng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa