1 |
khó lòngt. Khó mà có thể (dùng để nói lên ý hoài nghi, thật ra là muốn phủ định). Làm ăn thế này thì khó lòng cải thiện được đời sống. Khó lòng thi đỗ nếu chơi nhiều hơn học.. Các kết quả tìm kiếm liên quan c [..]
|
2 |
khó lòngt. Khó mà có thể (dùng để nói lên ý hoài nghi, thật ra là muốn phủ định). Làm ăn thế này thì khó lòng cải thiện được đời sống. Khó lòng thi đỗ nếu chơi nhiều hơn học.
|
3 |
khó lòngkhó mà có thể (thường dùng với hàm ý phủ định) khó lòng mà tin được nó học hành như thế thì khó lòng m [..]
|
4 |
khó lòng Khó mà có thể (dùng để nói lên ý hoài nghi, thật ra là muốn phủ định). | : ''Làm ăn thế này thì '''khó lòng''' cải thiện được đời sống.'' | : '''''Khó lòng''' thi đỗ nếu chơi nhiều hơn học.'' [..]
|
<< khí lực | không khí >> |