1 |
khét tiếngt. Xấu xa đến mức nhiều người biết: Khét tiếng ăn chơi; Tên địa chủ khét tiếng gian ác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khét tiếng". Những từ có chứa "khét tiếng" in its definition in Vietnamese. [..]
|
2 |
khét tiếng Xấu xa đến mức nhiều người biết. | : '''''Khét tiếng''' ăn chơi.'' | : ''Tên địa chủ '''khét tiếng''' gian ác.''
|
3 |
khét tiếngt. Xấu xa đến mức nhiều người biết: Khét tiếng ăn chơi; Tên địa chủ khét tiếng gian ác.
|
4 |
khét tiếngcó tiếng đồn xa, thường là tiếng xấu, đến mức ai cũng biết tên tướng giặc khét tiếng hung ác
|
<< khâu | khí lực >> |