Ý nghĩa của từ khâu là gì:
khâu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ khâu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khâu mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

khâu


vòng kim loại bịt chặt đầu chuôi của một số dụng cụ khâu dao bằng đồng từng yếu tố, từng bộ phận của một hệ thống khâu trung gian khâu then chốt một khâu quan trọn [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

khâu


Vòng bịt ở đầu chuôi dao để giữ lưỡi dao cho chặt. | Nhẫn to bản của đàn ông. | Mỗi bước của một quá trình. | : '''''Khâu''' quan trọng nhất của công tác.'' | Từng bộ phận của một hệ thống. | : '' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

khâu


d. 1. Vòng bịt ở đầu chuôi dao để giữ lưỡi dao cho chặt. 2. Nhẫn to bản của đàn ông. 3. Mỗi bước của một quá trình : Khâu quan trọng nhất của công tác. 4. Từng bộ phận của một hệ thống : Khâu yếu nhất [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

khâu


d. 1. Vòng bịt ở đầu chuôi dao để giữ lưỡi dao cho chặt. 2. Nhẫn to bản của đàn ông. 3. Mỗi bước của một quá trình : Khâu quan trọng nhất của công tác. 4. Từng bộ phận của một hệ thống : Khâu yếu nhất của dây chuyền đế quốc chủ nghĩa. đg. Ghép vải, da... liền mảnh nọ với mảnh kia bằng kim chỉ : Khâu áo ; Khâu giày. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

3 Thumbs up   3 Thumbs down

khâu


sibbeti (siv + e), sibbati (sīv)
Nguồn: phathoc.net

6

3 Thumbs up   4 Thumbs down

khâu


Khâu hay Khưu là một họ của người châu Á. Họ này có mặt ở Việt Nam, Triều Tiên và Trung Quốc . Trong danh sách Bách gia tính họ này ở vị trí 151, về mức độ phổ biến họ này xếp thứ 65 ở Trung Quốc the [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

3 Thumbs up   4 Thumbs down

khâu


Khâu có thể là:
  • Khâu một động tác trong công việc may mặc
  • Khâu một huyện của Trung Quốc
  • Khâu một họ người.
Nguồn: vi.wikipedia.org

8

2 Thumbs up   5 Thumbs down

khâu


Khâu (chữ Hán giản thể: 邱县, âm Hán Việt: Khâu huyện) là một huyện thuộc địa cấp thị Hàm Đan, tỉnh Hà Bắc, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện này có diện tích 448 ki-lô-mét vuông, dân số 200.000 người. [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< khâm phục khét tiếng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa