1 |
khét Có mùi hắc của vật cháy. | : '''''Khét''' mùi tóc cháy.'' | : '''''Khét''' mùi thuốc súng.'' | Khê. | : ''Cơm '''khét'''.''
|
2 |
khéttt. 1. Có mùi hắc của vật cháy: khét mùi tóc cháy khét mùi thuốc súng. 2. Khê: cơm khét.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khét". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khét": . khát khất khét k [..]
|
3 |
khétcó mùi như mùi của vải hay lông, tóc, vv cháy mùi vải cháy khét quần áo khét mùi thuốc súng
|
4 |
khétMán đỉa hay giác, khét là cây gỗ có danh pháp hai phần Archidendron clypearia, thuộc phân họ Trinh nữ. Thân thẳng tròn. Vỏ nhẵn màu nâu nhạt. Cành xòa rộng, luc non hơi vuông cạnh và có khía dọc, màu [..]
|
5 |
khéttt. 1. Có mùi hắc của vật cháy: khét mùi tóc cháy khét mùi thuốc súng. 2. Khê: cơm khét.
|
<< khánh kiệt | khêu >> |