1 |
kháy Nói khiêu khích để trêu tức. | : '''''Kháy''' nhau rồi đâm ra cãi nhau.''
|
2 |
kháyđg. Nói khiêu khích để trêu tức: Kháy nhau rồi đâm ra cãi nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kháy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kháy": . khay kháy khẩy khoáy khuây khuấy khuy. Nh [..]
|
3 |
kháyđg. Nói khiêu khích để trêu tức: Kháy nhau rồi đâm ra cãi nhau.
|
4 |
kháydùng lời lẽ bóng gió để khích bác, trêu tức hỏi kháy nói kháy
|
<< khánh | khâm phục >> |