1 |
khám xét Lục lọi để kiểm soát. | : '''''Khám xét''' nhà tên gián điệp.''
|
2 |
khám xétLục lọi để kiểm soát : Khám xét nhà tên gián điệp.
|
3 |
khám xétLục lọi để kiểm soát : Khám xét nhà tên gián điệp.
|
4 |
khám xéttuleti (tul + e)
|
5 |
khám xétkhám để tìm cái đang che giấu hoặc tìm tang chứng của hành động phạm pháp (nói khái quát) khám xét nhà [..]
|
<< khác thường | tương tàn >> |