1 |
kem queCg. Kem cây. Thứ kem ăn, đóng thành thỏi cứng, có que để cầm.
|
2 |
kem que Thứ kem ăn, đóng thành thỏi cứng, có que để cầm.
|
3 |
kem queCg. Kem cây. Thứ kem ăn, đóng thành thỏi cứng, có que để cầm.
|
4 |
kem quekem ăn ở dạng đông cứng, đóng thành thỏi, có que để cầm. Đồng nghĩa: kem cây
|
<< rẻ rúng | rằn ri >> |