1 |
kỷ nguyênThời kỳ đánh dấu bởi một việc lớn xảy ra, có ảnh hưởng quan trọng đến tình hình sau này của xã hội : Kỷ nguyên nguyên tử.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỷ nguyên". Những từ phát âm/đánh vần giố [..]
|
2 |
kỷ nguyên Thời kỳ đánh dấu bởi một việc lớn xảy ra, có ảnh hưởng quan trọng đến tình hình sau này của xã hội. | : '''''Kỷ nguyên''' nguyên tử.''
|
3 |
kỷ nguyênThời kỳ đánh dấu bởi một việc lớn xảy ra, có ảnh hưởng quan trọng đến tình hình sau này của xã hội : Kỷ nguyên nguyên tử.
|
4 |
kỷ nguyênTrong thiên văn học, một kỷ nguyên là một khoảng thời gian, dùng như là một điểm tham chiếu cho một số lượng các sự kiện thiên văn có thời gian khác nhau, như các tọa độ thiên văn, hay tham số quỹ đạo [..]
|
5 |
kỷ nguyênLà thời kì mới mở ra tốt hơn thời gian trước
|
<< kỳ đà | tâm phúc >> |