Ý nghĩa của từ tâm phúc là gì:
tâm phúc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tâm phúc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tâm phúc mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tâm phúc


Rất thân, có thể tin cậy được : Người tâm phúc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tâm phúc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tâm phúc": . Tam Phúc Tam Phước tâm phúc tâm phục thơm phức. N [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tâm phúc


Rất thân, có thể tin cậy được : Người tâm phúc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

tâm phúc


Rất thân, có thể tin cậy được. | : ''Người '''tâm phúc'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   4 Thumbs down

tâm phúc


gần gũi, thân thiết và tin cẩn người tâm phúc "Mấy lời tâm phúc ruột rà, Tương tri dường ấy mới là tương tri!" (TKiều) Danh từ (Từ cũ) ng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< kỷ nguyên kỹ nghệ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa