1 |
tâm phúcRất thân, có thể tin cậy được : Người tâm phúc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tâm phúc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tâm phúc": . Tam Phúc Tam Phước tâm phúc tâm phục thơm phức. N [..]
|
2 |
tâm phúcRất thân, có thể tin cậy được : Người tâm phúc.
|
3 |
tâm phúc Rất thân, có thể tin cậy được. | : ''Người '''tâm phúc'''.''
|
4 |
tâm phúcgần gũi, thân thiết và tin cẩn người tâm phúc "Mấy lời tâm phúc ruột rà, Tương tri dường ấy mới là tương tri!" (TKiều) Danh từ (Từ cũ) ng [..]
|
<< kỷ nguyên | kỹ nghệ >> |