Ý nghĩa của từ kỹ nghệ là gì:
kỹ nghệ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ kỹ nghệ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kỹ nghệ mình

1

9 Thumbs up   4 Thumbs down

kỹ nghệ


Từ cũ chỉ công nghiệp.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

5 Thumbs up   3 Thumbs down

kỹ nghệ


Công nghệ (tiếng Anh: technology) là sự tạo ra, sự biến đổi, việc sử dụng, và kiến thức về các công cụ, máy móc, kỹ thuật, kỹ năng nghề nghiệp, hệ thống, và phương pháp tổ chức, nhằm giải quyết một vấ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

5 Thumbs up   4 Thumbs down

kỹ nghệ


Từ cũ chỉ công nghiệp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỹ nghệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kỹ nghệ": . khả nghi khó nghe khó nghĩ khởi nghĩa kiến nghị kinh nghĩa kình nghê kỹ nghệ [..]
Nguồn: vdict.com

4

5 Thumbs up   5 Thumbs down

kỹ nghệ


Từ cũ chỉ công nghiệp.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tâm phúc kỹ nữ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa