1 |
kỹ nghệ Từ cũ chỉ công nghiệp.
|
2 |
kỹ nghệCông nghệ (tiếng Anh: technology) là sự tạo ra, sự biến đổi, việc sử dụng, và kiến thức về các công cụ, máy móc, kỹ thuật, kỹ năng nghề nghiệp, hệ thống, và phương pháp tổ chức, nhằm giải quyết một vấ [..]
|
3 |
kỹ nghệTừ cũ chỉ công nghiệp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỹ nghệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kỹ nghệ": . khả nghi khó nghe khó nghĩ khởi nghĩa kiến nghị kinh nghĩa kình nghê kỹ nghệ [..]
|
4 |
kỹ nghệTừ cũ chỉ công nghiệp.
|
<< tâm phúc | kỹ nữ >> |