1 |
kết tủa Nói chất rắn hiện ra trong một chất lỏng và lắng xuống.
|
2 |
kết tủalàm cho chất tan trong dung dịch trở thành không tan bằng phản ứng hoá học. Danh từ chất rắn có được do kết tủa phản ứng thu được kết tủa [..]
|
3 |
kết tủaNói chất rắn hiện ra trong một chất lỏng và lắng xuống.
|
4 |
kết tủalà hiện tượng có chất rắn xuất hiện trong lòng chất lỏng và lắng xuống đáy.
|
5 |
kết tủaNói chất rắn hiện ra trong một chất lỏng và lắng xuống.
|
<< trực hệ | trực chiến >> |