1 |
trực hệDòng họ trực tiếp, như cha với con.
|
2 |
trực hệquan hệ họ hàng theo dòng máu, trong đó người này sinh ra người kia kế tiếp nhau, gồm ông, cha, con, cháu, v.v.; phân biệt với bàng hệ. [..]
|
3 |
trực hệ Dòng họ trực tiếp, như cha với con.
|
4 |
trực hệDòng họ trực tiếp, như cha với con.
|
<< trực ngôn | kết tủa >> |