1 |
trực chiếnở tư thế sẵn sàng chiến đấu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trực chiến". Những từ có chứa "trực chiến" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . chiến lược chiếu chiến thuậ [..]
|
2 |
trực chiếnthường trực ở vị trí chiến đấu để sẵn sàng chiến đấu dân quân trực chiến tổ trực chiến
|
3 |
trực chiếnở tư thế sẵn sàng chiến đấu.
|
4 |
trực chiến Ở tư thế sẵn sàng chiến đấu.
|
<< kết tủa | trữ lượng >> |