1 |
kết cục Kết quả cuối cùng của một sự việc. | Ph. Sau cùng. | : '''''Kết cục''' không được gì.''
|
2 |
kết cục1. d. Kết quả cuối cùng của một sự việc. 2. ph. Sau cùng: Kết cục không được gì.
|
3 |
kết cục1. d. Kết quả cuối cùng của một sự việc. 2. ph. Sau cùng: Kết cục không được gì.
|
4 |
kết cụckết quả cuối cùng của một sự việc kết cục là xôi hỏng bỏng không kết cục của một câu chuyện Đồng nghĩa: kết cuộc
|
<< kết cấu | kết liễu >> |