1 |
kết cấuKết cấu là sự kết hợp của nhiều chi tiết có bên trong của một sự vật hiện tượng để tạo thành một bản thể hoàn chỉnh
|
2 |
kết cấu Sự hòa hợp giữa các bộ phận trong một công trình kiến trúc, trong cấu tạo của một vật. | Sự sắp đặt ý và lời trong một tác phẩm.
|
3 |
kết cấud. 1. Sự hòa hợp giữa các bộ phận trong một công trình kiến trúc, trong cấu tạo của một vật. 2. Sự sắp đặt ý và lời trong một tác phẩm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kết cấu". Những từ phát âm/ [..]
|
4 |
kết cấud. 1. Sự hòa hợp giữa các bộ phận trong một công trình kiến trúc, trong cấu tạo của một vật. 2. Sự sắp đặt ý và lời trong một tác phẩm.
|
5 |
kết cấutập hợp các cấu kiện riêng rẽ của công trình xây dựng hay máy móc kết hợp lại, làm thành một thể có chức năng thống nhất kết cấu b&ec [..]
|
<< giang | găm >> |