1 |
kết đoàn Họp thành đoàn thể.
|
2 |
kết đoànđg. 1. Họp thành đoàn thể. 2. X. Đoàn kết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kết đoàn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kết đoàn": . kết đoàn kết hôn kết oán kết toán [..]
|
3 |
kết đoànđg. 1. Họp thành đoàn thể. 2. X. Đoàn kết.
|
4 |
kết đoàn(Từ cũ) như đoàn kết bài ca kết đoàn
|
<< kẹ | kỷ niệm >> |