Ý nghĩa của từ kếch xù là gì:
kếch xù nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ kếch xù. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kếch xù mình

1

4 Thumbs up   3 Thumbs down

kếch xù


(Khẩu ngữ) to lớn quá mức thường chiếc áo bông kếch xù được thừa hưởng một gia tài kếch xù
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

kếch xù


To lắm. | : ''Túi bạc '''kếch xù'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

kếch xù


t. To lắm: Túi bạc kếch xù.
Nguồn: vdict.com

4

5 Thumbs up   5 Thumbs down

kếch xù


t. To lắm: Túi bạc kếch xù.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

3 Thumbs up   3 Thumbs down

kếch xù


(Khẩu ngữ) to lớn quá mức thường chiếc áo bông kếch xù được thừa hưởng một gia tài kếch xù
Ẩn danh - 2015-04-23





<< kếch kết liễu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa