1 |
kếch xù(Khẩu ngữ) to lớn quá mức thường chiếc áo bông kếch xù được thừa hưởng một gia tài kếch xù
|
2 |
kếch xù To lắm. | : ''Túi bạc '''kếch xù'''.''
|
3 |
kếch xùt. To lắm: Túi bạc kếch xù.
|
4 |
kếch xùt. To lắm: Túi bạc kếch xù.
|
5 |
kếch xù(Khẩu ngữ) to lớn quá mức thường chiếc áo bông kếch xù được thừa hưởng một gia tài kếch xù
|
<< kếch | kết liễu >> |