Ý nghĩa của từ kếch là gì:
kếch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ kếch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kếch mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

kếch


t. To: Ăn no kếch bụng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kếch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kếch": . kếch kệch khách khích khuếch kích kịch. Những từ có chứa "kếch": . kếch kếch [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

kếch


(Khẩu ngữ) to, lớn quá cỡ ăn no kếch bụng
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

kếch


To. | : ''Ăn no '''kếch''' bụng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

kếch


t. To: Ăn no kếch bụng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< kế tục kếch xù >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa