1 |
kếcht. To: Ăn no kếch bụng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kếch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kếch": . kếch kệch khách khích khuếch kích kịch. Những từ có chứa "kếch": . kếch kếch [..]
|
2 |
kếch(Khẩu ngữ) to, lớn quá cỡ ăn no kếch bụng
|
3 |
kếch To. | : ''Ăn no '''kếch''' bụng.''
|
4 |
kếcht. To: Ăn no kếch bụng.
|
<< kế tục | kếch xù >> |