1 |
kế tụcđg. Nối tiếp : Kế tục sự nghiệp của ông cha.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kế tục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kế tục": . kế tục kết thúc kết tóc khai thác khất thực kích thước k [..]
|
2 |
kế tụclàm tiếp, thực hiện tiếp phần công việc người trước đã làm kế tục sự nghiệp cách mạng của Hồ Chủ tịch người kế tục
|
3 |
kế tục Nối tiếp. | : '''''Kế tục''' sự nghiệp của ông cha.''
|
4 |
kế tụcđg. Nối tiếp : Kế tục sự nghiệp của ông cha.
|
<< kẻ chợ | kếch >> |