1 |
ký thácGiao cho trông nom hay giữ gìn : Đi vắng mọi việc ký thác cho bạn.
|
2 |
ký thác Giao cho trông nom hay giữ gìn. | : ''Đi vắng mọi việc '''ký thác''' cho bạn.''
|
3 |
ký thácGiao cho trông nom hay giữ gìn : Đi vắng mọi việc ký thác cho bạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ký thác". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ký thác": . kết thúc kỳ thực ký thác [..]
|
4 |
ký thácsamāropeti (saṃ + ā + rūp + e)
|
<< ký sự | kỳ dị >> |