1 |
ký sựGhi chép việc. Văn ký sự. Cg. Ký. Lối văn ghi chép các việc xảy ra theo trật tự thời gian.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ký sự". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ký sự": . khí sắc khổ [..]
|
2 |
ký sựký sự là loại ký ghi lại những diễn biến của cuộc sống xã hội, không hoặc rất ít xen vào những bình luận chủ người viết
|
3 |
ký sựGhi chép việc. Văn ký sự. Cg. Ký. Lối văn ghi chép các việc xảy ra theo trật tự thời gian.
|
4 |
ký sự Ghi chép việc. Văn ký sự. Cg. Ký. Lối văn ghi chép các việc xảy ra theo trật tự thời gian.
|
<< tình hình | ký thác >> |